BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

TÊN DỊCH VỤĐƠN GIÁQUYẾT ĐỊNH
Chọc hút khí màng phổi143,000.007435/QĐ-BYT
Định lượng Protein toàn phần [Máu]21,500.007435/QĐ-BYT
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công56,000.007435/QĐ-BYT
Phản ứng Rivalta [dịch]8,500.00
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên21,400.007435/QĐ-BYT
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)11,100.007435/QĐ-BYT
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)11,100.007435/QĐ-BYT
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)317,000.007435/QĐ-BYT
Đặt ống nội khí quản568,000.007435/QĐ-BYT
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở719,000.007435/QĐ-BYT
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)57,600.007435/QĐ-BYT
Thay ống nội khí quản568,000.007435/QĐ-BYT
Thay canuyn mở khí quản247,000.007435/QĐ-BYT
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)20,400.007435/QĐ-BYT
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)20,400.007435/QĐ-BYT
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ185,000.007435/QĐ-BYT
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ185,000.007435/QĐ-BYT
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển559,000.007435/QĐ-BYT
Điều trị bằng oxy cao áp233,000.007435/QĐ-BYT
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản479,000.007435/QĐ-BYT
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ216,000.007435/QĐ-BYT
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm176,000.007435/QĐ-BYT
Chọc dò dịch màng phổi137,000.007435/QĐ-BYT
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục185,000.007435/QĐ-BYT
Khí dung thuốc giãn phế quản20,400.007435/QĐ-BYT
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản94,900.007435/QĐ-BYT
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe178,000.007435/QĐ-BYT
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm137,000.007435/QĐ-BYT
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị176,000.007435/QĐ-BYT
Đặt ống thông dạ dày90,100.007435/QĐ-BYT
Rửa dạ dày cấp cứu119,000.007435/QĐ-BYT
Điện tim thường32,800.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng97,200.00
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch97,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng97,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên65,400.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang ngực thẳng65,400.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng97,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch97,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch97,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng97,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè97,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng97,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch97,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch97,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)65,400.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng97,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim]65,400.007435/QĐ-BYT
Đo chức năng hô hấp126,000.007435/QĐ-BYT
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh43,900.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C250,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang khung chậu thẳng56,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên56,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang khớp háng nghiêng56,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch69,200.007435/QĐ-BYT
Xét nghiệm Khí máu [Máu]214,000.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng55,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn55,200.007435/QĐ-BYT
HIV Ag/Ab test nhanh98,200.0071/QĐ-SYT
HIV Ab test nhanh53,600.0071/QĐ-SYT
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert342,000.0071/QĐ-SYT
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen68,000.0071/QĐ-SYT
Vi khuẩn test nhanh238,000.0071/QĐ-SYT
Vi khuẩn nhuộm soi68,000.0071/QĐ-SYT
Định lượng Urê (dịch)21,500.0071/QĐ-SYT
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)26,900.0071/QĐ-SYT
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)26,900.0071/QĐ-SYT
Định lượng Glucose (dịch chọc dò)12,900.0071/QĐ-SYT
Định lượng Creatinin (dịch)21,500.0071/QĐ-SYT
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)26,900.0071/QĐ-SYT
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]21,500.0071/QĐ-SYT
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)27,400.0071/QĐ-SYT
Định lượng Urê (niệu)16,100.0071/QĐ-SYT
Định lượng Glucose (niệu)13,900.0071/QĐ-SYT
Định lượng Creatinin (niệu)16,100.0071/QĐ-SYT
Định lượng Axit Uric (niệu)16,100.0071/QĐ-SYT
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)29,000.0071/QĐ-SYT
Định lượng Urê máu [Máu]21,500.0071/QĐ-SYT
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]26,900.0071/QĐ-SYT
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26,900.0071/QĐ-SYT
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]26,900.0071/QĐ-SYT
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26,900.0071/QĐ-SYT
Định lượng HbA1c [Máu]101,000.0071/QĐ-SYT
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]19,200.0071/QĐ-SYT
Định lượng Glucose [Máu]21,500.0071/QĐ-SYT
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]29,000.0071/QĐ-SYT
Định lượng Creatinin (máu)21,500.0071/QĐ-SYT
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)26,900.0071/QĐ-SYT
Định lượng Calci ion hóa [Máu]16,100.0071/QĐ-SYT
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)43,900.0071/QĐ-SYT
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi43,900.0071/QĐ-SYT
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)43,900.0071/QĐ-SYT
Siêu âm màng phổi43,900.0071/QĐ-SYT
Siêu âm ổ bụng43,900.0071/QĐ-SYT
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường12,600.0071/QĐ-SYT
Định nhóm máu tại giường39,100.0071/QĐ-SYT
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)15,200.0071/QĐ-SYT
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]21,500.0071/QĐ-SYT
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]21,500.0071/QĐ-SYT
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]21,500.0071/QĐ-SYT
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]21,500.0071/QĐ-SYT
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]21,500.0071/QĐ-SYT
Định lượng Albumin [Máu]21,500.0071/QĐ-SYT
Định lượng Acid Uric [Máu]21,500.0071/QĐ-SYT
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)34,600.0071/QĐ-SYT
Máu lắng (bằng máy tự động)34,600.0071/QĐ-SYT
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)23,100.0071/QĐ-SYT
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)36,900.0071/QĐ-SYT
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ17,300.0071/QĐ-SYT
Tìm mảnh vỡ hồng cầu17,300.0071/QĐ-SYT
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)40,400.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang tại giường65,400.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng97,200.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch97,200.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng97,200.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng97,200.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch65,400.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang khớp vai thẳng65,400.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch65,400.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên122,000.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng97,200.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng97,200.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên97,200.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng97,200.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch97,200.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên97,200.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng97,200.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang khớp thái dương hàm65,400.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng65,400.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến65,400.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang hàm chếch một bên65,400.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến65,400.0071/QĐ-SYT
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao65,400.0071/QĐ-SYT
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)43,900.0071/QĐ-SYT
Ghi điện tim cấp cứu tại giường32,800.0071/QĐ-SYT
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp149,100.00
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp171,100.00
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp121,100.00
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Nội Hô hấp282,000.00
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Lao121,100.00
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Lao149,100.00
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Lao171,100.00
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Lao282,000.00
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu282,000.00
Khám Lao30,500.00
Khám Nội30,500.00
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch97,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch97,200.007435/QĐ-BYT
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng97,200.00
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch97,200.00
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng97,200.00
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên65,400.00
Chụp Xquang ngực thẳng65,400.00
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng97,200.00
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch97,200.00
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch97,200.00
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng97,200.00
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè97,200.00
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng97,200.00
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch97,200.00
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch97,200.00
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)65,400.00
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng97,200.00
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch65,400.00
Chụp Xquang khớp vai thẳng65,400.00
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch65,400.00
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên122,000.00
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng97,200.00
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng97,200.00
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên97,200.00
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng97,200.00
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch97,200.00
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên97,200.00
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng97,200.00
Chụp Xquang khớp thái dương hàm65,400.00
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng65,400.00
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến65,400.00
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng97,200.00
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng97,200.00
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim]65,400.00
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C250,200.00
Chụp Xquang khung chậu thẳng56,200.00
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên56,200.00
Chụp Xquang khớp háng nghiêng56,200.00
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch69,200.00
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng55,200.00
Chụp Xquang hàm chếch một bên65,400.00
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến65,400.00
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao65,400.00
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn55,200.00
Chụp Xquang tại giường65,400.00
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng97,200.00
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch97,200.00