| STT | TÊN QUY TRÌNH | MÃ TÀI LIỆU |
| 01 | Quy trình kiểm soát chất lượng thuốc | QT.KD.01 |
| 02 | Quy trình xử lý thuốc không đạt chất lượng | QT.KD.02 |
| 03 | Quy trình giám sát sự cố trong quá trình sử dụng thuốc | QT.KD.03 |
| 04 | Quy trình thông tin thuốc | QT.KD.04 |
| 05 | Quy trình giám sát và báo cáo ADR | QT.KD.05 |
| 06 | Quy trình nhập thuốc, kiểm tra thuốc nhập kho | QT.KD.06 |
| 07 | Quy trình xuất thuốc tại kho dược | QT.KD.07 |
| 08 | Quy trình cấp phát thuốc nội trú | QT.KD.08 |
| 09 | Quy trình cấp phát thuốc ngoại trú | QT.KD.09 |
| 10 | Quy trình bảo quản thuốc trong kho | QT.KD.10 |
| 11 | Quy trình kỹ thuật siêu âm chẩn đoán | 19/QĐ-BVLBP |
| 12 | Quy trình kỹ thuật chụp X-quang | 20/QĐ-BVLBP |
| 13 | Quy trình khám chữa bệnh tại Bệnh viện Lao và Bệnh phổi | 51/QĐ-BVLBP |
| 14 | Quy trình nhập viện, xuất viện, chuyển viện | MQT.01.KHTH |
| 15 | Quy trình tổ chức hội chuẩn chuyên môn | QT.02.KHTH |
| 16 | Quy trình lưu trữ và kiểm tra hồ sơ bệnh án | MQT.03.KHTH |
| 17 | Quy trình báo động đỏ | MQT.06.KHTH |
| 18 | Quy trình hướng dẫn biên soạn quy trình thực hành chuẩn | XN-QTQL 5.2.2 |
| 19 | Quy trình trả kết quả xét nghiệm | XN-QTQL 5.8.01 |
| 20 | Quy trình tiếp nhận và quản lý người bệnh điều trị nội trú tại khoa lao | QT.1.KL |
| 21 | Quy trình xử lý đồ vải tại nhà giặt | QT.01.KSNK |
| 22 | Quy trình chất thải y tế | 02.QT.KSNK |
| 23 | Quy trình xử lý dụng cụ nội soi | QT.03.KSNK |
| 24 | Quy trình xử lý dụng cụ không chịu nhiệt | QT.04.KSNK |
| 25 | Quy trình xử lý dụng cụ tại các khoa | QT.05.KSNK |
| 26 | Quy trình vệ sinh tay | QT.06.KSNK |
| 27 | Quy trình xử lý khi bị kim đâm hay tổn thương do vật sắc nhọn | QT.07.KSNK |
| 28 | Quy trình lấy máu tĩnh mạch | XN-QTKT-LM.01 |
| 29 | Quy trình kỹ thuật xét nghiệm GENE-XPERT | XN-QTKT-01 |
| 30 | Quy trình xét nghiệm AFB nhuộm soi trực tiếp (phương pháp nhuộm ZIEHL-NEELSEN) | XN-QTKT-VS.02 |
| 31 | Quy trình định lượng GLUCOSE máu | XN-QTKT-SH.04.01 |
| 32 | Quy trình đo hoạt độ ALT (GPT) | XN-QTKT-SH.04.02 |
| 33 | Quy trình đo hoạt độ AST (GOT) | XN-QTKT-SH.04.03 |
| 34 | Quy trình đo hoạt độ GGT | XN-QTKT-SH.04.04 |
| 35 | Quy trình định lượng BILIBURIN trực tiếp | XN-QTKT-SH.04.05 |
| 36 | Quy trình định lượng BILIRUBIN toàn phần | XN-QTKT-SH.04.06 |
| 37 | Quy trình đo hoạt độ HDL-CHOLESTEROL | XN-QTKT-SH.04.07 |
| 38 | Quy trình đo hoạt độ LDL-CHOLESTEROL | XN-QTKT-SH.04.08 |
| 39 | Quy trình định lượng CHOLESTEROL toàn phần | XN-QTKT-SH.04.09 |
| 40 | Quy trình định lượng TRYGLYCERID máu | XN-QTKT-SH.04.10 |
| 41 | Quy trình định lượng CREATININ máu | XN-QTKT-SH.04.11 |
| 42 | Quy trình định lượng UREA máu | XN-QTKT-SH.04.12 |
| 43 | Quy trình máy quay ly tâm HERMLE Z306 | XN-QTKT-SH.01 |
| 44 | Quy trình xét nghiệm ION đồ trên máy PROTYLE | XN-QTKT-SH.02 |
| 45 | Quy trình xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu trên máu URILYZER 100PRO | XN-QTKT-SH.03 |
| 46 | Quy trình vận hành máy sinh hoá BIOLIS 301 | XN-QTKT-SH.04 |
| 47 | Quy trình xét nghiệm tổng phân tích TB máu ngoại vi bằng máy đếm tự động CELLTAC ALPHA | XN-QTKT-HH.01 |
| 48 | Quy trình xét nghiệm HBA1C trên máy CLOVER A1C SELF | XN-QTKT-HH.02 |
| 49 | Quy trình đo tốc độ máu lắng trên máy MIXRATE X20 | XN-QTKT-HH.03 |
| 50 | Quy trình tiếp nhận và quản lý người bệnh điều trị nội trú tại khoa Bệnh phổi | QT.01.KBP |
| 51 | Quy trình tiếp nhận và quản lý người bệnh điều trị nội trú tại khoa Lao | QT.01.KL |
| 52 | Quy trình xét nghiệm tổng phân tích TB máu ngoại vi bằng máy dếm tự động CELLTAC ALPHA | XN-QTKT.HH.01 |
| 53 | Quy trình tìm KST sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | XN-QTKT.HH.02 |
| 54 | Quy trình đo tốc độ máu lắng trên máy MIXRATE X20 | XN-QTKT.HH.03 |
| 55 | Quy trình định nhóm máu hệ ABO và hệ RHESUS (Kỹ thuật phiến đá) | XN-QTKT.HH.04 |
| 56 | Quy trình định nhóm máu hệ ABO tại giường | XN-QTKT.HH.05 |
| 57 | Quy trình kỹ thuật phết máu ngoại biên | XN-QTKT.HH.06 |
| 58 | Quy trình kỹ thuật đếm số lượng hồng cầu lưới | XN-QTKT.HH.07 |
| 59 | Quy trình vận hành máy ly tâm HERMLE Z306 | XN-QTVH.SH.01 |
| 60 | Quy trình đo hoạt độ ALT (GPT) | XN-QTKT.SH.02 |
| 61 | Quy trình đo hoạt độ AST (GOT) | XN-QTKT.SH.03 |
| 62 | Quy trình đo hoạt độ GGT | XN-QTKT.SH.04 |
| 63 | Quy trình định lượng BILIRUBIN trực tiếp | XN-QTKT.SH.05 |
| 64 | Quy trình định lượng BILIRUBIN toàn phần | XN-QTKT.SH.06 |
| 65 | Quy trình đo hoạt độ LDL-CHOLESTEROL | XN-QTKT.SH.08 |
| 66 | Quy trình định lượng CHOLESTEROL toàn phần | XN-QTKT.SH.09 |
| 67 | Quy trình định lượng TRIGLYCERID máu | XN-QTKT.SH.10 |
| 68 | Quy trình định lượng CREATININ máu | XN-QTKT.SH.11 |
| 69 | Quy trình định lượng UREA máu | XN-QTKT.SH.12 |
| 70 | Quy trình định lượng ALBUMIN máu | XN-QTKT-SH.14 |
| 71 | Quy trình định lượng ACID URIC máu | XN-QTKT-SH.15 |
| 72 | Quy trình hướng dẫn vận hành máy sinh hoá BIOLIS 301 | XN-QTKT.SH.17 |
| 73 | Quy trình xét nghiệm nước tiểu trên máy URILYZER 100PRO | XN-QTKT.SH.18 |
| 74 | Quy trình kỹ thuật xét nghiệm | 18/QĐ-BVLBP |
| 75 | Quy trình kỹ thuật “Nội khoa chuyên ngành Hô Hấp” | 19/QĐ-BVLBP |
| 76 | Quy trình kỹ thuật “Nội khoa chuyên ngành Tiêu hoá” | 20/QĐ-BVLBP |
| 77 | Quy trình xét nghiệm MTB định danh và kháng RMP XPERT trên máy GENE-XPERT | XN-QTKT.VS.01 |
| 78 | Quy trình xét nghiệm AFB nhuộm soi trực tiếp (phưong pháp nhuộm ZIEHL-NEELSEN) | XN-QTKT.VS.02 |
| 79 | Quy trình kỹ thuật nội khoa, chuyên ngành hô hấp | QT.01.KH-TC |